Home > XSMT Dàn Xỉu Chủ 10 Con

Ứng dụng công nghệ Soi Cầu Độc Quyền Từ HĐXS” Mang lại sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng dịch vụ cho anh em, với chi phí thấp và đảm bảo tỷ lệ trúng cao, Nếu bạn muốn trúng to thì đừng bỏ qua cầu này nhé, Nhanh tay nạp thẻ để nhận ngay cầu đẹp chuẩn xác hôm nay!

XSMT Dàn Xỉu Chủ 10 Con: 800,000đ

⇒Số mua tính phí khẳng định chính xác tuyệt đối
⇒Anh em nhận số từ 8h−17h hàng ngày
⇒Sau khi nạp đủ tiền số sẽ xuất hiện
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,Mobi,Vina
⇒Cần tư vấn CHÁT với admin nhé!

Dàn Xíu Chủ 10 Con MT Ăn Chắc chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 800,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
23-03-23
22-03-23Đà Nẵng: 581,320,047,780,015,207,448,104,909,543,
Khánh Hòa: 865,743,782,236,919,313,898,190,193,008
Trượt191
21-03-23Đắc Lắc: 867,861,027,238,343,059,712,714,610,658,
Quảng Nam: 003,119,367,465,668,861,395,828,839,891
Trượt216
20-03-23TT Huế: 026,432,125,910,181,012,090,886,889,132,
Phú Yên: 438,992,025,645,777,117,372,413,260,859
Trượt190
19-03-23: 188,803,404,293,561,323,216,410,448,732,
Kon Tum: 531,385,629,702,622,163,520,952,105,992,
Khánh Hòa: 723,708,909,189,216,518,574,791,753,091
Trúng 293 ,
Trúng 105 Kon Tum,
Trúng 909 Khánh Hòa
300
18-03-23Đà Nẵng: 521,483,740,540,706,870,937,702,066,018,
Quảng Ngãi: 328,822,355,652,758,461,777,938,214,316,
Đắc Nông: 187,195,263,294,775,124,368,958,662,730
Trúng 316 Quảng Ngãi238
17-03-23Gia Lai: 801,169,344,776,948,753,495,574,774,626,
Ninh Thuận: 362,688,496,154,953,520,904,830,824,334
Trượt219
16-03-23Bình Định: 493,173,487,145,960,570,752,442,578,901,
Quảng Trị: 846,799,629,957,173,337,304,088,301,741,
Quảng Bình: 562,280,777,135,718,944,779,887,295,359
Trúng 887 Quảng Bình227
15-03-23Đà Nẵng: 773,453,093,812,937,598,593,744,546,716,
Khánh Hòa: 896,008,436,506,746,046,343,626,977,915
Trượt181
14-03-23Đắc Lắc: 299,236,126,140,203,844,933,465,786,268,
Quảng Nam: 333,544,837,140,851,657,224,027,443,664
Trượt157
13-03-23TT Huế: 839,864,551,722,634,114,871,333,080,407,
Phú Yên: 478,548,020,931,340,795,035,652,680,618
Trượt150
12-03-23: 868,777,421,349,615,714,684,848,384,310,
Kon Tum: 939,865,481,137,463,233,588,349,204,355,
Khánh Hòa: 946,857,524,450,604,403,444,661,634,894
Trượt310
11-03-23Đà Nẵng: 446,522,719,245,108,448,484,386,883,577,
Quảng Ngãi: 339,480,365,265,149,759,444,228,057,762,
Đắc Nông: 156,381,579,559,064,400,553,675,774,857
Trượt225
10-03-23Gia Lai: 507,830,884,017,155,585,224,140,583,953,
Ninh Thuận: 836,533,760,423,175,963,692,840,892,520
Trượt208
09-03-23Bình Định: 391,859,827,780,581,590,675,485,973,706,
Quảng Trị: 959,050,229,645,663,760,138,241,268,757,
Quảng Bình: 142,999,964,313,303,406,766,961,834,864
Trúng 581 Bình Định192
08-03-23Đà Nẵng: 277,682,296,561,275,294,789,137,309,858,
Khánh Hòa: 412,074,171,946,221,289,527,864,618,779
Trượt187
07-03-23Đắc Lắc: 502,458,221,446,293,900,763,247,912,530,
Quảng Nam: 434,225,021,105,127,279,654,284,525,344
Trượt204
06-03-23TT Huế: 318,581,478,274,323,739,807,832,095,405,
Phú Yên: 373,976,701,421,806,610,932,447,078,169
Trúng 078 Phú Yên198
05-03-23: 795,975,291,286,720,384,229,345,793,366,
Kon Tum: 208,588,363,831,232,294,141,804,132,823,
Khánh Hòa: 373,526,085,415,500,989,847,783,418,651
Trúng 783 Khánh Hòa345
04-03-23Đà Nẵng: 139,195,749,657,167,286,990,327,175,728,
Quảng Ngãi: 394,203,669,769,313,175,766,418,330,885,
Đắc Nông: 184,986,456,181,001,865,172,464,453,009
Trúng 009 Đắc Nông272
03-03-23Gia Lai: 276,952,750,961,573,367,213,423,263,996,
Ninh Thuận: 475,291,334,532,750,405,384,778,976,247
Trúng 263 Gia Lai257
02-03-23Bình Định: 620,024,589,798,137,262,893,766,995,981,
Quảng Trị: 286,790,066,451,743,208,666,729,514,077,
Quảng Bình: 415,121,735,118,643,338,766,056,837,116
Trượt200
01-03-23Đà Nẵng: 380,045,611,015,952,235,793,950,500,114,
Khánh Hòa: 988,025,872,379,800,727,918,491,963,541
Trúng 015 Đà Nẵng,
Trúng 727 Khánh Hòa
215
28-02-23Đắc Lắc: 071,843,304,185,513,923,712,305,342,086,
Quảng Nam: 718,621,292,483,659,455,587,079,902,290
Trượt234
27-02-23TT Huế: 209,146,516,359,260,476,293,170,596,030,
Phú Yên: 456,966,889,109,659,800,420,819,381,432
Trượt173
26-02-23: 601,087,626,000,280,570,612,949,475,259,
Kon Tum: 664,319,242,915,056,352,210,132,909,717,
Khánh Hòa: 935,947,644,867,295,461,007,962,369,381
Trượt306
25-02-23Đà Nẵng: 755,071,246,404,048,547,807,674,730,134,
Quảng Ngãi: 029,317,599,758,426,867,171,011,748,585,
Đắc Nông: 086,673,306,846,882,018,043,850,062,408
Trượt185
24-02-23Gia Lai: 995,445,474,291,276,298,565,605,513,226,
Ninh Thuận: 460,788,750,286,100,487,052,063,870,024
Trượt218
23-02-23Bình Định: 657,374,875,567,043,093,907,425,377,525,
Quảng Trị: 516,662,007,862,220,278,218,275,609,858,
Quảng Bình: 122,962,269,749,464,525,313,756,242,497
Trúng 425 Bình Định,
Trúng 962 Quảng Bình
214
22-02-23Đà Nẵng: 698,805,838,523,331,371,511,251,170,604,
Khánh Hòa: 743,396,732,001,385,182,641,484,259,734
Trúng 805 Đà Nẵng,
Trúng 641 Khánh Hòa
161
21-02-23Đắc Lắc: 765,289,708,777,436,308,130,569,543,734,
Quảng Nam: 562,166,585,259,484,883,322,873,241,881
Trượt165
20-02-23TT Huế: 456,904,640,515,598,945,813,164,144,920,
Phú Yên: 042,520,680,337,213,161,276,689,201,533
Trúng 920 TT Huế165
19-02-23: 452,421,729,078,001,095,995,765,140,491,
Kon Tum: 305,460,138,758,575,594,581,571,775,682,
Khánh Hòa: 589,350,426,478,767,454,829,335,949,998
Trúng 078 344
18-02-23Đà Nẵng: 768,067,457,683,599,063,107,503,736,303,
Quảng Ngãi: 985,138,188,816,364,419,885,224,393,307,
Đắc Nông: 979,935,161,386,029,781,672,949,751,963
Trúng 683 Đà Nẵng161
17-02-23Gia Lai: 878,171,000,747,708,182,145,567,575,391,
Ninh Thuận: 401,731,615,969,840,879,050,399,584,311
Trúng 399 Ninh Thuận217
16-02-23Bình Định: 749,245,916,492,220,067,950,720,641,366,
Quảng Trị: 887,088,149,258,658,653,554,502,663,069,
Quảng Bình: 772,502,838,420,830,088,977,708,883,647
Trúng 641 Bình Định,
Trúng 887 Quảng Trị,
Trúng 088 Quảng Bình
187
15-02-23Đà Nẵng: 152,567,979,494,765,501,886,988,450,401,
Khánh Hòa: 415,455,277,467,242,588,386,751,949,253
Trúng 979 Đà Nẵng162
14-02-23Đắc Lắc: 075,601,188,901,154,328,880,150,812,464,
Quảng Nam: 227,983,857,707,784,153,066,404,964,591
Trúng 075 Đắc Lắc267
13-02-23TT Huế: 019,840,318,891,132,162,974,776,306,310,
Phú Yên: 725,320,154,401,225,590,470,666,146,700
Trúng 306 TT Huế187
12-02-23: 442,309,200,665,759,859,216,219,988,955,
Kon Tum: 754,167,718,727,675,720,561,810,907,968,
Khánh Hòa: 971,975,605,499,402,893,984,817,929,659
Trúng 810 Kon Tum311
11-02-23Đà Nẵng: 763,106,134,996,624,481,630,089,515,677,
Quảng Ngãi: 121,862,104,997,370,618,247,115,057,677,
Đắc Nông: 057,592,312,710,419,698,246,854,160,732
Trúng 592 Đắc Nông235
10-02-23Gia Lai: 754,882,119,898,995,939,103,635,736,540,
Ninh Thuận: 179,253,189,757,949,955,073,756,609,070
Trượt241
09-02-23Bình Định: 297,238,253,310,032,180,967,172,751,472,
Quảng Trị: 530,646,209,761,877,428,038,766,717,771,
Quảng Bình: 682,701,912,681,249,415,165,139,375,563
Trúng 180 Bình Định,
Trúng 761 Quảng Trị,
Trúng 912 Quảng Bình
238
08-02-23Đà Nẵng: 439,780,323,755,091,030,265,236,895,574,
Khánh Hòa: 952,384,610,917,429,193,567,677,330,453
Trượt207
07-02-23Đắc Lắc: 639,994,977,704,620,852,785,601,618,483,
Quảng Nam: 188,631,923,720,559,985,743,254,253,809
Trúng 620 Đắc Lắc227
06-02-23TT Huế: 833,394,265,607,897,160,945,864,941,448,
Phú Yên: 425,191,730,886,544,577,694,240,142,742
Trúng 941 TT Huế,
Trúng 730 Phú Yên
267
05-02-23: 824,478,429,828,727,403,592,186,712,460,
Kon Tum: 614,559,834,990,941,186,385,441,225,655,
Khánh Hòa: 817,965,598,214,232,292,213,588,056,121
Trúng 385 Kon Tum,
Trúng 056 Khánh Hòa
307
04-02-23Đà Nẵng: 226,105,855,725,533,268,814,238,605,953,
Quảng Ngãi: 793,994,316,354,621,519,630,593,980,062,
Đắc Nông: 493,812,885,907,545,952,252,860,436,975
Trượt238
03-02-23Gia Lai: 217,444,269,198,007,999,778,651,739,767,
Ninh Thuận: 608,113,582,323,667,062,622,674,011,365
Trúng 062 Ninh Thuận159
02-02-23Bình Định: 602,420,187,190,018,615,867,131,526,153,
Quảng Trị: 608,873,526,444,457,763,654,546,206,472,
Quảng Bình: 398,000,847,462,052,987,524,200,823,622
Trượt165
01-02-23Đà Nẵng: 744,464,173,559,393,133,918,882,485,164,
Khánh Hòa: 704,653,927,824,407,166,062,615,128,181
Trúng 653 Khánh Hòa151
31-01-23Đắc Lắc: 113,062,224,337,239,730,820,869,418,975,
Quảng Nam: 572,926,407,260,531,034,848,213,088,799
Trượt240
30-01-23TT Huế: 657,974,708,518,189,124,755,800,330,548,
Phú Yên: 485,614,206,257,213,184,779,187,422,662
Trượt253
29-01-23: 895,847,980,432,452,342,133,123,163,234,
Kon Tum: 828,490,591,951,982,425,129,048,844,343,
Khánh Hòa: 274,079,797,974,052,424,540,233,461,541
Trượt312
28-01-23Đà Nẵng: 418,600,589,883,435,528,047,129,584,633,
Quảng Ngãi: 337,441,229,689,205,823,060,384,183,534,
Đắc Nông: 711,769,772,872,863,682,011,067,167,382
Trượt166
27-01-23Gia Lai: 832,691,844,165,909,287,388,742,933,967,
Ninh Thuận: 667,291,642,919,509,726,531,113,882,470
Trúng 882 Ninh Thuận213
26-01-23Bình Định: 232,046,364,620,197,775,013,513,895,281,
Quảng Trị: 260,610,366,477,985,098,013,978,195,072,
Quảng Bình: 695,518,177,577,690,375,905,844,113,686
Trượt222
25-01-23Đà Nẵng: 040,706,483,732,480,200,922,359,821,772,
Khánh Hòa: 690,672,484,953,032,364,230,723,257,374
Trượt283
23-01-23TT Huế: 749,937,662,288,478,349,094,286,565,624,
Phú Yên: 659,123,338,571,746,598,262,495,645,266
Trúng 565 TT Huế,
Trúng 645 Phú Yên
229
22-01-23: 864,560,180,223,235,155,499,144,077,183,
Kon Tum: 773,514,901,443,809,925,586,683,579,150,
Khánh Hòa: 924,759,579,282,446,669,488,278,242,193
Trúng 924 Khánh Hòa331
21-01-23Đà Nẵng: 730,323,466,855,622,979,895,478,775,183,
Quảng Ngãi: 976,354,696,606,407,842,870,572,036,436,
Đắc Nông: 103,776,148,306,501,721,509,991,794,634
Trúng 979 Đà Nẵng,
Trúng 606 Quảng Ngãi
223
20-01-23Gia Lai: 053,033,557,582,906,402,659,588,705,031,
Ninh Thuận: 942,934,803,843,584,478,735,407,192,477
Trượt172
19-01-23Bình Định: 299,405,205,838,333,200,579,095,629,087,
Quảng Trị: 098,049,167,409,200,841,462,360,820,401,
Quảng Bình: 154,967,665,059,141,353,815,071,996,864
Trúng 059 Quảng Bình194
18-01-23Đà Nẵng: 537,244,672,105,158,163,100,625,610,019,
Khánh Hòa: 309,539,101,722,850,565,970,012,825,555
Trượt146
17-01-23Đắc Lắc: 146,119,944,300,266,035,030,083,008,156,
Quảng Nam: 222,276,457,166,513,824,861,327,048,480
Trúng 146 Đắc Lắc225
16-01-23TT Huế: 829,961,557,221,125,046,246,898,688,224,
Phú Yên: 927,187,513,488,863,584,492,844,843,302
Trượt162
15-01-23: 583,717,769,411,105,612,000,572,904,419,
Kon Tum: 054,751,168,227,073,056,438,268,188,650,
Khánh Hòa: 982,234,590,208,473,697,135,682,220,627
Trượt280
14-01-23Đà Nẵng: 308,488,067,654,653,623,042,366,305,109,
Quảng Ngãi: 963,706,632,142,600,825,039,803,140,994,
Đắc Nông: 757,175,289,300,794,689,880,944,440,720
Trượt249
13-01-23Gia Lai: 648,632,361,444,281,263,376,948,553,924,
Ninh Thuận: 737,598,373,398,994,100,793,214,301,000
Trúng 263 Gia Lai211
12-01-23Bình Định: 367,102,095,938,294,784,933,383,914,064,
Quảng Trị: 835,209,029,954,753,254,502,168,471,047,
Quảng Bình: 271,124,152,438,381,094,044,483,357,708
Trúng 383 Bình Định,
Trúng 094 Quảng Bình
187
11-01-23Đà Nẵng: 894,867,400,313,639,257,031,637,500,573,
Khánh Hòa: 983,092,239,719,340,274,293,234,906,347
Trượt141
10-01-23Đắc Lắc: 070,603,038,315,213,798,536,299,635,025,
Quảng Nam: 441,232,080,845,085,809,918,824,900,502
Trượt254
09-01-23TT Huế: 734,862,695,785,994,463,308,530,694,476,
Phú Yên: 496,494,404,592,032,482,821,960,135,107
Trượt144
08-01-23: 041,258,611,639,905,769,381,506,545,674,
Kon Tum: 105,165,192,834,507,978,306,336,707,642,
Khánh Hòa: 768,889,906,055,958,489,931,959,109,365
Trúng 768 Khánh Hòa343
07-01-23Đà Nẵng: 586,741,516,136,182,479,645,133,926,767,
Quảng Ngãi: 685,184,445,341,224,630,777,828,083,275,
Đắc Nông: 590,126,248,443,678,145,349,413,707,978
Trúng 136 Đà Nẵng244
06-01-23Gia Lai: 490,215,345,137,708,382,527,035,279,471,
Ninh Thuận: 598,416,771,755,716,267,906,126,503,694
Trúng 215 Gia Lai213
05-01-23Bình Định: 336,665,506,803,125,956,971,850,461,093,
Quảng Trị: 435,856,142,201,629,928,200,407,380,519,
Quảng Bình: 845,677,656,053,300,748,516,535,398,003
Trúng 200 Quảng Trị,
Trúng 845 Quảng Bình
253
04-01-23Đà Nẵng: 303,979,922,590,964,071,429,203,887,690,
Khánh Hòa: 921,940,235,053,206,381,066,107,203,445
Trượt206
03-01-23Đắc Lắc: 185,700,498,572,941,847,036,561,390,722,
Quảng Nam: 915,744,971,125,831,923,378,266,519,036
Trượt170
02-01-23TT Huế: 463,157,032,364,890,018,343,153,724,321,
Phú Yên: 836,946,783,122,785,559,578,005,507,012
Trúng 578 Phú Yên255
01-01-23: 414,037,522,898,450,059,057,157,484,885,
Kon Tum: 432,273,827,225,026,651,429,921,362,587,
Khánh Hòa: 603,226,696,253,666,407,968,693,284,156
Trượt359
31-12-22Đà Nẵng: 633,076,334,083,022,995,542,070,681,430,
Quảng Ngãi: 896,881,222,388,668,595,290,368,405,526,
Đắc Nông: 848,823,136,448,041,256,492,690,699,191
Trượt206
30-12-22Gia Lai: 402,236,118,672,343,352,854,256,869,759,
Ninh Thuận: 043,479,480,778,906,991,276,716,148,985
Trượt185