Home > XSMT Dàn Đặc Biệt 8 Con

Ứng dụng công nghệ Soi Cầu Độc Quyền Từ HĐXS” Mang lại sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng dịch vụ cho anh em, với chi phí thấp và đảm bảo tỷ lệ trúng cao, Nếu bạn muốn trúng to thì đừng bỏ qua cầu này nhé, Nhanh tay nạp thẻ để nhận ngay cầu đẹp chuẩn xác hôm nay!

XSMT Dàn Đặc Biệt 8 Con: 500,000đ

⇒Số mua tính phí khẳng định chính xác tuyệt đối
⇒Anh em nhận số từ 8h−17h hàng ngày
⇒Sau khi nạp đủ tiền số sẽ xuất hiện
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,Mobi,Vina
⇒Cần tư vấn CHÁT với admin nhé!

Dàn Đề 8 Con MT VIP chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 500,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
23-03-23
22-03-23Đà Nẵng: 95,45,47,02,80,61,70,48,
Khánh Hòa: 60,57,14,37,73,04,68,02
Trượt117
21-03-23Đắc Lắc: 29,57,08,07,17,44,39,67,
Quảng Nam: 20,60,14,71,62,54,90,05
Ăn 07 Đắc Lắc158
20-03-23TT Huế: 62,47,43,37,77,68,64,04,
Phú Yên: 88,95,52,63,30,81,89,85
Trượt144
19-03-23: 68,80,51,99,40,64,94,66,
Kon Tum: 74,52,49,51,18,49,20,35,
Khánh Hòa: 12,74,30,10,80,01,15,18
Trượt239
18-03-23Đà Nẵng: 16,03,30,57,61,91,52,69,
Quảng Ngãi: 34,18,09,19,05,94,74,64,
Đắc Nông: 14,77,62,82,06,85,00,88
Trượt81
17-03-23Gia Lai: 02,71,17,74,98,28,60,85,
Ninh Thuận: 11,34,49,83,41,46,98,13
Trượt41
16-03-23Bình Định: 96,22,32,36,04,30,49,13,
Quảng Trị: 82,74,25,26,69,86,02,08,
Quảng Bình: 06,32,99,49,57,51,00,81
Trượt117
15-03-23Đà Nẵng: 69,04,41,00,66,58,35,39,
Khánh Hòa: 63,40,18,61,92,19,48,16
Trượt139
14-03-23Đắc Lắc: 61,53,64,07,89,10,16,95,
Quảng Nam: 41,26,39,69,74,21,09,64
Ăn 07 Đắc Lắc142
13-03-23TT Huế: 02,70,53,45,35,91,31,59,
Phú Yên: 79,33,58,15,32,46,97,19
Ăn 45 TT Huế179
12-03-23: 44,27,35,15,00,21,28,82,
Kon Tum: 06,57,80,47,45,91,68,28,
Khánh Hòa: 39,15,82,77,50,47,13,93
Trượt305
11-03-23Đà Nẵng: 02,57,20,08,90,67,86,03,
Quảng Ngãi: 94,32,29,19,89,46,35,58,
Đắc Nông: 55,22,67,37,53,63,24,04
Ăn 89 Quảng Ngãi128
10-03-23Gia Lai: 91,62,14,25,02,70,59,56,
Ninh Thuận: 50,09,98,97,59,99,46,49
Trượt159
09-03-23Bình Định: 70,43,48,09,32,22,40,81,
Quảng Trị: 32,03,93,35,71,64,78,80,
Quảng Bình: 30,65,07,89,42,93,75,91
Ăn 81 Bình Định,
Ăn 93 Quảng Trị,
Ăn 75 Quảng Bình
117
08-03-23Đà Nẵng: 09,53,92,34,58,74,93,64,
Khánh Hòa: 52,78,72,75,67,14,33,98
Ăn 74 Đà Nẵng,
Ăn 78 Khánh Hòa
169
07-03-23Đắc Lắc: 70,86,96,92,02,22,76,87,
Quảng Nam: 08,17,21,22,52,44,56,99
Ăn 22 Quảng Nam150
06-03-23TT Huế: 87,78,57,00,12,05,74,50,
Phú Yên: 78,04,44,71,93,02,74,57
Ăn 78 Phú Yên165
05-03-23: 58,83,65,34,99,10,07,64,
Kon Tum: 41,86,54,14,29,38,81,78,
Khánh Hòa: 61,49,09,23,62,58,83,96
Ăn 86 Kon Tum,
Ăn 83 Khánh Hòa
218
04-03-23Đà Nẵng: 94,58,76,44,89,19,00,02,
Quảng Ngãi: 76,29,10,50,40,84,27,74,
Đắc Nông: 46,85,15,04,13,83,48,68
Trượt105
03-03-23Gia Lai: 08,21,63,99,87,66,31,16,
Ninh Thuận: 58,69,91,41,07,56,56,53
Ăn 63 Gia Lai,
Ăn 56 Ninh Thuận
85
02-03-23Bình Định: 65,61,79,97,05,32,35,10,
Quảng Trị: 23,92,96,36,70,20,10,38,
Quảng Bình: 74,45,68,89,95,11,40,67
Trượt71
01-03-23Đà Nẵng: 69,27,13,91,88,34,72,56,
Khánh Hòa: 19,22,00,27,39,02,78,38
Ăn 27 Khánh Hòa88
28-02-23Đắc Lắc: 87,13,19,10,72,94,95,73,
Quảng Nam: 66,13,02,80,12,15,29,43
Ăn 19 Đắc Lắc,
Ăn 02 Quảng Nam
210
27-02-23TT Huế: 55,65,38,57,37,85,94,15,
Phú Yên: 69,40,99,51,10,59,86,98
Trượt138
26-02-23: 82,12,26,34,27,60,90,65,
Kon Tum: 10,12,67,30,81,17,55,90,
Khánh Hòa: 95,66,90,27,13,68,74,45
Ăn 55 Kon Tum,
Ăn 95 Khánh Hòa
212
25-02-23Đà Nẵng: 47,50,98,63,09,41,59,54,
Quảng Ngãi: 13,78,05,52,77,47,48,60,
Đắc Nông: 30,18,85,92,81,56,46,63
Ăn 92 Đắc Nông111
24-02-23Gia Lai: 41,63,20,33,40,49,22,61,
Ninh Thuận: 53,23,28,74,30,71,05,12
Ăn 28 Ninh Thuận252
23-02-23Bình Định: 34,99,61,44,27,30,01,85,
Quảng Trị: 42,80,71,39,30,43,87,76,
Quảng Bình: 16,29,44,68,65,71,11,52
Ăn 80 Quảng Trị116
22-02-23Đà Nẵng: 59,55,38,90,36,05,08,30,
Khánh Hòa: 41,67,65,27,11,46,49,99
Ăn 05 Đà Nẵng,
Ăn 41 Khánh Hòa
189
21-02-23Đắc Lắc: 80,39,34,70,44,97,41,78,
Quảng Nam: 66,88,73,13,02,76,19,57
Trượt156
20-02-23TT Huế: 75,85,06,20,33,63,60,05,
Phú Yên: 04,75,18,49,11,09,73,27
Ăn 20 TT Huế145
19-02-23: 06,29,62,52,54,78,20,75,
Kon Tum: 11,77,26,52,57,94,87,45,
Khánh Hòa: 66,28,86,35,70,51,13,94
Ăn 78 175
18-02-23Đà Nẵng: 89,72,10,98,49,83,93,23,
Quảng Ngãi: 67,01,90,64,27,84,35,02,
Đắc Nông: 87,80,00,15,75,88,10,57
Ăn 83 Đà Nẵng,
Ăn 02 Quảng Ngãi,
Ăn 88 Đắc Nông
96
17-02-23Gia Lai: 55,07,96,14,94,68,12,53,
Ninh Thuận: 22,44,98,56,18,88,89,59
Ăn 14 Gia Lai119
16-02-23Bình Định: 99,81,58,37,29,42,69,12,
Quảng Trị: 03,44,87,40,98,53,49,02,
Quảng Bình: 02,33,48,11,15,98,88,26
Ăn 87 Quảng Trị,
Ăn 88 Quảng Bình
103
15-02-23Đà Nẵng: 52,53,26,02,56,88,83,94,
Khánh Hòa: 88,54,87,10,31,64,62,81
Trượt167
14-02-23Đắc Lắc: 60,50,82,32,93,85,27,74,
Quảng Nam: 02,48,41,38,42,59,86,52
Trượt75
13-02-23TT Huế: 87,36,68,39,21,31,57,34,
Phú Yên: 96,90,93,63,67,46,23,68
Trượt28
12-02-23: 88,33,18,21,61,39,29,00,
Kon Tum: 99,85,26,10,41,08,59,98,
Khánh Hòa: 92,37,09,52,95,30,11,96
Ăn 10 Kon Tum,
Ăn 52 Khánh Hòa
265
11-02-23Đà Nẵng: 84,03,78,48,27,28,01,10,
Quảng Ngãi: 05,18,35,11,74,25,21,43,
Đắc Nông: 30,20,17,54,80,61,41,29
Trượt94
10-02-23Gia Lai: 28,27,26,69,24,65,63,56,
Ninh Thuận: 17,16,65,75,03,43,35,96
Trượt70
09-02-23Bình Định: 82,52,39,32,86,56,04,34,
Quảng Trị: 81,60,18,43,48,39,96,61,
Quảng Bình: 70,59,48,76,58,65,01,57
Ăn 61 Quảng Trị159
08-02-23Đà Nẵng: 55,17,86,36,33,24,89,12,
Khánh Hòa: 34,66,33,96,52,92,95,53
Trượt152
07-02-23Đắc Lắc: 40,69,59,21,82,61,01,99,
Quảng Nam: 42,29,61,23,69,08,10,71
Trượt192
06-02-23TT Huế: 88,47,63,52,93,31,03,21,
Phú Yên: 31,71,46,50,30,77,95,75
Ăn 30 Phú Yên100
05-02-23: 37,39,66,24,09,27,73,56,
Kon Tum: 02,03,18,10,42,85,14,43,
Khánh Hòa: 08,60,47,86,44,56,13,69
Ăn 09 ,
Ăn 85 Kon Tum,
Ăn 56 Khánh Hòa
195
04-02-23Đà Nẵng: 84,21,31,62,35,71,10,60,
Quảng Ngãi: 15,62,48,38,63,18,80,09,
Đắc Nông: 70,71,78,36,34,17,95,07
Ăn 31 Đà Nẵng222
03-02-23Gia Lai: 89,47,86,30,63,21,72,19,
Ninh Thuận: 19,26,67,65,91,90,44,97
Trượt150
02-02-23Bình Định: 34,06,30,01,58,40,71,89,
Quảng Trị: 94,57,74,31,32,43,56,02,
Quảng Bình: 85,79,47,81,24,99,11,80
Ăn 89 Bình Định177
01-02-23Đà Nẵng: 54,61,75,05,40,36,80,96,
Khánh Hòa: 18,91,30,42,11,86,05,24
Trượt64
31-01-23Đắc Lắc: 76,28,19,99,88,25,51,87,
Quảng Nam: 61,83,08,24,52,99,55,13
Ăn 76 Đắc Lắc,
Ăn 52 Quảng Nam
185
30-01-23TT Huế: 21,88,78,48,46,76,36,41,
Phú Yên: 74,59,33,28,45,50,53,20
Ăn 45 Phú Yên153
29-01-23: 60,76,65,47,07,96,79,17,
Kon Tum: 78,53,99,75,16,08,14,20,
Khánh Hòa: 25,86,94,65,18,35,19,77
Ăn 65 ,
Ăn 75 Kon Tum
327
28-01-23Đà Nẵng: 81,53,27,72,83,96,02,78,
Quảng Ngãi: 53,99,22,07,46,45,86,14,
Đắc Nông: 75,00,09,13,64,45,66,07
Ăn 96 Đà Nẵng152
27-01-23Gia Lai: 93,89,89,10,00,17,91,83,
Ninh Thuận: 50,45,83,55,73,16,91,52
Trượt52
26-01-23Bình Định: 93,82,60,53,42,01,51,23,
Quảng Trị: 24,87,69,89,25,64,07,75,
Quảng Bình: 00,47,95,77,43,94,50,07
Trượt153
25-01-23Đà Nẵng: 21,66,46,82,50,56,26,25,
Khánh Hòa: 65,52,15,74,11,67,14,94
Trượt185
23-01-23TT Huế: 93,83,13,04,00,53,27,11,
Phú Yên: 24,57,46,72,45,03,50,47
Ăn 72 Phú Yên164
22-01-23: 66,11,55,56,45,68,95,99,
Kon Tum: 06,62,31,69,88,16,43,72,
Khánh Hòa: 14,46,09,41,77,25,88,64
Ăn 69 Kon Tum97
21-01-23Đà Nẵng: 79,82,60,01,48,22,79,39,
Quảng Ngãi: 47,79,26,13,16,99,06,21,
Đắc Nông: 53,74,87,62,42,09,10,55
Ăn 79 Đà Nẵng,
Ăn 06 Quảng Ngãi,
Ăn 74 Đắc Nông
124
20-01-23Gia Lai: 41,46,28,94,22,13,88,71,
Ninh Thuận: 69,70,95,32,31,33,59,84
Ăn 46 Gia Lai,
Ăn 32 Ninh Thuận
92
19-01-23Bình Định: 90,77,33,37,89,16,07,46,
Quảng Trị: 48,03,42,96,27,19,10,43,
Quảng Bình: 17,97,81,51,89,30,92,11
Ăn 48 Quảng Trị169
18-01-23Đà Nẵng: 05,94,61,50,60,46,69,00,
Khánh Hòa: 97,80,01,09,17,18,84,68
Trượt193
17-01-23Đắc Lắc: 74,17,69,89,98,65,78,02,
Quảng Nam: 72,81,28,57,24,87,96,54
Trượt171
16-01-23TT Huế: 73,04,11,28,20,21,79,08,
Phú Yên: 07,30,93,36,42,28,15,29
Trượt133
15-01-23: 57,48,21,45,14,40,70,09,
Kon Tum: 64,57,48,92,28,86,40,02,
Khánh Hòa: 05,66,09,84,15,35,92,27
Ăn 21 177
14-01-23Đà Nẵng: 10,43,49,19,02,73,25,82,
Quảng Ngãi: 10,31,72,54,28,62,85,71,
Đắc Nông: 94,66,51,93,00,48,88,91
Trượt192
13-01-23Gia Lai: 32,65,09,47,45,00,71,39,
Ninh Thuận: 92,65,56,81,33,41,20,96
Ăn 20 Ninh Thuận186
12-01-23Bình Định: 12,03,25,19,27,16,59,82,
Quảng Trị: 49,15,04,73,73,89,74,78,
Quảng Bình: 06,15,64,94,17,19,10,98
Ăn 73 Quảng Trị,
Ăn 94 Quảng Bình
170
11-01-23Đà Nẵng: 37,73,92,21,33,50,57,74,
Khánh Hòa: 07,12,89,15,85,06,19,45
Ăn 21 Đà Nẵng192
10-01-23Đắc Lắc: 81,07,61,92,05,16,21,00,
Quảng Nam: 72,59,73,78,75,21,66,34
Ăn 21 Đắc Lắc181
09-01-23TT Huế: 12,41,08,19,43,45,86,82,
Phú Yên: 66,20,88,63,94,15,06,95
Ăn 86 TT Huế121
08-01-23: 40,04,64,35,38,14,86,82,
Kon Tum: 89,44,42,75,61,91,04,71,
Khánh Hòa: 49,45,54,23,34,02,37,35
Ăn 38 ,
Ăn 04 Kon Tum
133
07-01-23Đà Nẵng: 90,81,94,01,40,43,55,32,
Quảng Ngãi: 87,59,69,81,46,41,63,25,
Đắc Nông: 00,03,54,57,76,25,81,88
Ăn 69 Quảng Ngãi251
06-01-23Gia Lai: 75,45,01,15,97,08,19,56,
Ninh Thuận: 18,51,96,48,45,31,57,21
Ăn 15 Gia Lai158
05-01-23Bình Định: 93,82,01,33,14,45,28,59,
Quảng Trị: 44,14,53,34,22,95,99,07,
Quảng Bình: 46,45,67,93,19,03,04,51
Ăn 45 Quảng Bình242
04-01-23Đà Nẵng: 56,30,10,72,25,89,90,69,
Khánh Hòa: 15,17,45,53,51,32,21,37
Ăn 90 Đà Nẵng71
03-01-23Đắc Lắc: 52,84,74,10,92,76,87,47,
Quảng Nam: 07,77,56,04,89,23,67,82
Ăn 76 Đắc Lắc,
Ăn 77 Quảng Nam
132
02-01-23TT Huế: 44,18,96,01,75,48,19,36,
Phú Yên: 70,61,08,20,04,35,45,86
Trượt103
01-01-23: 93,02,31,88,52,97,80,24,
Kon Tum: 58,25,22,91,02,68,84,98,
Khánh Hòa: 44,46,31,34,35,88,14,49
Ăn 44 Khánh Hòa279
31-12-22Đà Nẵng: 96,04,05,13,21,00,62,34,
Quảng Ngãi: 58,92,19,01,22,51,42,97,
Đắc Nông: 01,54,21,94,69,38,02,60
Ăn 62 Đà Nẵng,
Ăn 19 Quảng Ngãi
153
30-12-22Gia Lai: 06,20,71,86,24,21,16,12,
Ninh Thuận: 79,82,88,68,98,14,41,92
Trượt137