Home > XSMT Dàn Bao Lô 6 Con

Ứng dụng công nghệ Soi Cầu Độc Quyền Từ HĐXS” Mang lại sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng dịch vụ cho anh em, với chi phí thấp và đảm bảo tỷ lệ trúng cao, Nếu bạn muốn trúng to thì đừng bỏ qua cầu này nhé, Nhanh tay nạp thẻ để nhận ngay cầu đẹp chuẩn xác hôm nay!

XSMT Dàn Bao Lô 6 Con: 500,000đ

⇒Số mua tính phí khẳng định chính xác tuyệt đối
⇒Anh em nhận số từ 8h−17h hàng ngày
⇒Sau khi nạp đủ tiền số sẽ xuất hiện
⇒Hỗ trợ thẻ cào: Viettel,Mobi,Vina
⇒Cần tư vấn CHÁT với admin nhé!

Dàn Lô 6 Con MT VIP hôm nay chuẩn nhất trong ngày!
Giá: 400,000đ.
Hiện tại chúng tôi chỉ nhận các loại thẻ cào sau: Viettel, Mobifone, Vinaphone, Vietnammobi
HĐXS đã chốt số siêu chuẩn và chắc ăn hôm nay, Nạp ngay để trúng lớn!

Ngày Dự Đoán Kết Quả Người Theo
23-03-23
22-03-23Đà Nẵng: 24,49,71,06,82,21,
Khánh Hòa: 28,19,84,85,55,91
Ăn 2/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
279
21-03-23Đắc Lắc: 18,19,07,95,41,34,
Quảng Nam: 41,98,12,20,36,48
Ăn 5/6 Đắc Lắc244
20-03-23TT Huế: 60,73,66,53,98,22,
Phú Yên: 80,56,09,13,11,67
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
310
19-03-23: 13,78,38,47,21,18,
Kon Tum: 02,85,55,34,09,43,
Khánh Hòa: 27,06,48,22,69,18
Ăn 4/6 ,
Ăn 5/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
379
18-03-23Đà Nẵng: 18,22,38,59,27,28,
Quảng Ngãi: 19,83,90,75,37,36,
Đắc Nông: 27,85,48,18,02,22
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Quảng Ngãi,
Ăn 2/6 Đắc Nông
252
17-03-23Gia Lai: 79,14,61,31,48,69,
Ninh Thuận: 70,66,75,21,73,69
Ăn 4/6 Gia Lai262
16-03-23Bình Định: 55,85,93,38,77,04,
Quảng Trị: 26,15,57,96,61,76,
Quảng Bình: 48,43,39,40,49,95
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Trị,
Ăn 5/6 Quảng Bình
276
15-03-23Đà Nẵng: 97,80,26,61,64,79,
Khánh Hòa: 04,34,83,58,78,09
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
246
14-03-23Đắc Lắc: 48,29,76,45,16,07,
Quảng Nam: 30,63,98,33,18,54
Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam
322
13-03-23TT Huế: 82,43,18,91,32,23,
Phú Yên: 61,09,54,35,25,14
Ăn 2/6 Phú Yên212
12-03-23: 48,26,94,71,89,96,
Kon Tum: 39,89,36,07,41,28,
Khánh Hòa: 22,64,44,33,24,43
Ăn 2/6 ,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
304
11-03-23Đà Nẵng: 45,32,09,18,23,02,
Quảng Ngãi: 19,68,43,87,32,74,
Đắc Nông: 74,16,39,57,35,23
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 2/6 Đắc Nông
327
10-03-23Gia Lai: 64,66,80,18,01,11,
Ninh Thuận: 86,15,13,47,78,90
Ăn 2/6 Gia Lai224
09-03-23Bình Định: 80,82,18,46,68,33,
Quảng Trị: 71,32,50,62,54,12,
Quảng Bình: 14,19,59,17,04,00
Ăn 3/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Bình
220
08-03-23Đà Nẵng: 27,64,28,01,90,21,
Khánh Hòa: 00,84,56,30,29,41
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
289
07-03-23Đắc Lắc: 47,04,29,02,53,93,
Quảng Nam: 93,53,23,39,33,32
Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 1/6 Quảng Nam
196
06-03-23TT Huế: 45,27,41,14,47,51,
Phú Yên: 60,51,04,23,96,07
Ăn 2/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Phú Yên
181
05-03-23: 94,43,01,12,48,10,
Kon Tum: 18,74,64,11,50,13,
Khánh Hòa: 44,35,67,49,24,73
Ăn 2/6 ,
Ăn 2/6 Kon Tum,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
292
04-03-23Đà Nẵng: 54,37,96,73,08,77,
Quảng Ngãi: 52,98,17,58,65,32,
Đắc Nông: 74,43,88,29,78,25
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông
275
03-03-23Gia Lai: 35,63,16,51,83,56,
Ninh Thuận: 35,71,73,37,56,15
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 3/6 Ninh Thuận
327
02-03-23Bình Định: 97,67,36,72,46,02,
Quảng Trị: 49,93,03,27,30,46,
Quảng Bình: 08,17,31,65,74,37
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 1/6 Quảng Bình
145
01-03-23Đà Nẵng: 77,86,12,93,14,43,
Khánh Hòa: 26,74,63,09,32,84
Ăn 3/6 Khánh Hòa251
28-02-23Đắc Lắc: 22,99,32,06,62,09,
Quảng Nam: 65,50,20,67,81,69
Ăn 5/6 Đắc Lắc242
27-02-23TT Huế: 17,36,18,66,47,58,
Phú Yên: 66,64,83,74,40,39
Ăn 3/6 TT Huế230
26-02-23: 29,13,26,80,06,69,
Kon Tum: 49,44,22,30,72,59,
Khánh Hòa: 33,91,88,15,96,38
Ăn 4/6 ,
Ăn 3/6 Kon Tum
370
25-02-23Đà Nẵng: 76,56,11,96,42,85,
Quảng Ngãi: 27,06,95,64,35,63,
Đắc Nông: 00,77,84,75,34,36
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi
305
24-02-23Gia Lai: 38,98,29,37,64,01,
Ninh Thuận: 22,49,31,52,25,00
Ăn 3/6 Gia Lai281
23-02-23Bình Định: 77,98,03,53,11,30,
Quảng Trị: 10,64,99,05,22,40,
Quảng Bình: 87,63,86,45,98,23
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 2/6 Quảng Bình
357
22-02-23Đà Nẵng: 77,53,81,05,43,25,
Khánh Hòa: 18,90,51,41,02,19
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
243
21-02-23Đắc Lắc: 77,53,74,75,11,32,
Quảng Nam: 59,47,41,77,46,34
Ăn 1/6 Quảng Nam349
20-02-23TT Huế: 24,01,90,70,85,71,
Phú Yên: 59,99,89,23,74,54
Ăn 4/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên
235
19-02-23: 96,81,37,79,80,01,
Kon Tum: 00,23,74,84,80,29,
Khánh Hòa: 81,60,85,40,18,56
Ăn 1/6 ,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
383
18-02-23Đà Nẵng: 64,62,49,92,06,28,
Quảng Ngãi: 53,49,38,20,59,10,
Đắc Nông: 94,38,40,90,88,46
Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 4/6 Đắc Nông
151
17-02-23Gia Lai: 42,20,38,72,32,87,
Ninh Thuận: 58,98,55,30,71,22
Ăn 2/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
213
16-02-23Bình Định: 07,65,77,39,74,06,
Quảng Trị: 18,50,60,43,70,08,
Quảng Bình: 48,86,82,04,75,65
Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 1/6 Quảng Bình
153
15-02-23Đà Nẵng: 15,31,19,57,65,45,
Khánh Hòa: 24,05,19,73,33,95
Ăn 5/6 Đà Nẵng351
14-02-23Đắc Lắc: 78,69,51,52,50,29,
Quảng Nam: 75,34,81,41,18,43
Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 2/6 Quảng Nam
349
13-02-23TT Huế: 94,08,88,97,86,29,
Phú Yên: 67,95,30,41,40,46
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
233
12-02-23: 78,05,21,02,95,34,
Kon Tum: 79,27,60,10,72,91,
Khánh Hòa: 42,45,57,08,50,28
Ăn 4/6 ,
Ăn 4/6 Kon Tum,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
413
11-02-23Đà Nẵng: 50,52,20,16,82,41,
Quảng Ngãi: 88,97,84,04,42,55,
Đắc Nông: 27,53,57,19,55,70
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đắc Nông
154
10-02-23Gia Lai: 67,86,49,00,54,89,
Ninh Thuận: 33,71,91,12,10,11
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
247
09-02-23Bình Định: 23,59,89,29,43,93,
Quảng Trị: 54,65,88,55,58,44,
Quảng Bình: 26,31,05,12,63,78
Ăn 4/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị,
Ăn 4/6 Quảng Bình
266
08-02-23Đà Nẵng: 24,38,66,63,70,89,
Khánh Hòa: 17,40,59,18,29,97
Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
243
07-02-23Đắc Lắc: 28,58,05,31,93,06,
Quảng Nam: 02,78,51,44,45,76
Ăn 1/6 Đắc Lắc228
06-02-23TT Huế: 01,29,52,61,83,06,
Phú Yên: 45,46,66,10,94,01
Ăn 1/6 Phú Yên217
05-02-23: 70,93,40,16,07,11,
Kon Tum: 65,82,66,10,39,25,
Khánh Hòa: 53,23,54,21,86,49
Ăn 1/6 Kon Tum,
Ăn 3/6 Khánh Hòa
413
04-02-23Đà Nẵng: 31,43,51,42,04,54,
Quảng Ngãi: 57,95,92,23,89,17,
Đắc Nông: 15,96,11,28,56,97
Ăn 2/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đắc Nông
298
03-02-23Gia Lai: 73,55,48,18,62,22,
Ninh Thuận: 74,09,57,48,87,22
Ăn 5/6 Gia Lai189
02-02-23Bình Định: 52,94,69,55,78,48,
Quảng Trị: 23,25,76,18,00,82,
Quảng Bình: 91,55,28,35,17,09
Ăn 1/6 Quảng Trị243
01-02-23Đà Nẵng: 55,11,32,92,23,17,
Khánh Hòa: 61,07,91,99,55,25
Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
199
31-01-23Đắc Lắc: 96,24,49,90,46,25,
Quảng Nam: 40,81,98,85,83,56
Ăn 4/6 Đắc Lắc,
Ăn 5/6 Quảng Nam
230
30-01-23TT Huế: 76,09,27,44,99,32,
Phú Yên: 77,80,88,90,72,93
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 3/6 Phú Yên
351
29-01-23: 74,94,90,22,08,95,
Kon Tum: 55,67,32,82,66,68,
Khánh Hòa: 43,49,28,39,76,87
Ăn 5/6 Khánh Hòa358
28-01-23Đà Nẵng: 96,59,67,95,69,91,
Quảng Ngãi: 86,58,34,85,75,68,
Đắc Nông: 61,66,78,52,57,41
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 1/6 Đắc Nông
280
27-01-23Gia Lai: 63,57,95,32,26,47,
Ninh Thuận: 46,76,87,62,78,44
Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
265
26-01-23Bình Định: 47,36,33,73,84,17,
Quảng Trị: 57,65,08,14,85,97,
Quảng Bình: 29,53,18,87,24,32
Ăn 5/6 Bình Định,
Ăn 2/6 Quảng Trị,
Ăn 3/6 Quảng Bình
273
25-01-23Đà Nẵng: 37,90,05,96,11,44,
Khánh Hòa: 95,77,32,24,63,08
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Khánh Hòa
246
23-01-23TT Huế: 33,77,30,41,58,31,
Phú Yên: 75,83,68,59,02,07
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên
312
22-01-23: 26,38,23,58,69,73,
Kon Tum: 26,88,98,15,89,01,
Khánh Hòa: 47,75,70,68,56,10
Ăn 5/6 ,
Ăn 3/6 Kon Tum,
Ăn 4/6 Khánh Hòa
380
21-01-23Đà Nẵng: 70,43,94,88,37,52,
Quảng Ngãi: 04,06,53,85,86,82,
Đắc Nông: 06,04,75,54,17,65
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 5/6 Đắc Nông
175
20-01-23Gia Lai: 78,10,68,26,13,71,
Ninh Thuận: 84,06,64,94,55,42
Ăn 3/6 Gia Lai,
Ăn 4/6 Ninh Thuận
239
19-01-23Bình Định: 84,61,18,28,97,04,
Quảng Trị: 25,21,39,72,82,00,
Quảng Bình: 23,11,73,12,80,01
Ăn 1/6 Bình Định,
Ăn 5/6 Quảng Trị
246
18-01-23Đà Nẵng: 98,19,45,80,77,61,
Khánh Hòa: 53,39,86,75,38,24
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
191
17-01-23Đắc Lắc: 70,17,50,28,30,68,
Quảng Nam: 49,32,05,10,39,76
Ăn 5/6 Quảng Nam201
16-01-23TT Huế: 61,06,20,12,53,98,
Phú Yên: 16,30,94,41,42,37
Ăn 2/6 TT Huế,
Ăn 4/6 Phú Yên
325
15-01-23: 58,08,60,15,48,22,
Kon Tum: 94,65,05,30,32,54,
Khánh Hòa: 25,24,41,32,69,26
Ăn 5/6 Kon Tum,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
350
14-01-23Đà Nẵng: 59,19,63,03,27,21,
Quảng Ngãi: 96,42,22,78,24,66,
Đắc Nông: 98,67,68,17,95,07
Ăn 4/6 Quảng Ngãi,
Ăn 3/6 Đắc Nông
241
13-01-23Gia Lai: 00,95,54,99,31,42,
Ninh Thuận: 77,65,06,57,81,75
Ăn 5/6 Ninh Thuận236
12-01-23Bình Định: 98,93,61,97,10,48,
Quảng Trị: 95,25,09,77,94,02,
Quảng Bình: 14,26,02,34,86,31
Ăn 1/6 Quảng Trị275
11-01-23Đà Nẵng: 80,09,49,41,62,84,
Khánh Hòa: 18,76,81,64,71,70
Ăn 1/6 Đà Nẵng,
Ăn 2/6 Khánh Hòa
246
10-01-23Đắc Lắc: 70,15,28,48,36,35,
Quảng Nam: 66,37,78,33,40,87
Ăn 1/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam
270
09-01-23TT Huế: 07,29,86,58,81,96,
Phú Yên: 17,47,04,02,24,90
Ăn 2/6 TT Huế,
Ăn 2/6 Phú Yên
306
08-01-23: 61,16,85,48,52,35,
Kon Tum: 58,45,79,61,93,50,
Khánh Hòa: 87,10,00,26,28,15
Ăn 1/6 Kon Tum402
07-01-23Đà Nẵng: 28,15,83,18,22,93,
Quảng Ngãi: 94,58,96,83,91,92,
Đắc Nông: 75,42,04,79,38,92
Ăn 3/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Quảng Ngãi,
Ăn 2/6 Đắc Nông
283
06-01-23Gia Lai: 92,96,11,67,31,35,
Ninh Thuận: 73,32,90,06,48,49
Ăn 5/6 Gia Lai,
Ăn 5/6 Ninh Thuận
238
05-01-23Bình Định: 50,61,40,31,42,96,
Quảng Trị: 81,14,08,76,09,38,
Quảng Bình: 02,93,57,26,76,56
Ăn 2/6 Bình Định,
Ăn 3/6 Quảng Bình
275
04-01-23Đà Nẵng: 04,02,75,11,57,31,
Khánh Hòa: 09,89,38,88,72,79
Ăn 5/6 Đà Nẵng,
Ăn 1/6 Khánh Hòa
195
03-01-23Đắc Lắc: 08,61,31,09,69,60,
Quảng Nam: 95,91,31,67,98,86
Ăn 5/6 Đắc Lắc,
Ăn 4/6 Quảng Nam
256
02-01-23TT Huế: 18,48,02,19,07,62,
Phú Yên: 68,40,81,93,42,29
Ăn 1/6 TT Huế,
Ăn 1/6 Phú Yên
183
01-01-23: 85,27,62,41,56,19,
Kon Tum: 19,26,61,32,21,77,
Khánh Hòa: 55,88,57,24,92,01
Ăn 2/6 Kon Tum354
31-12-22Đà Nẵng: 41,13,29,30,91,24,
Quảng Ngãi: 43,66,21,37,09,03,
Đắc Nông: 27,33,11,97,57,90
Ăn 4/6 Đà Nẵng,
Ăn 5/6 Đắc Nông
226
30-12-22Gia Lai: 48,03,60,07,21,50,
Ninh Thuận: 64,03,24,63,55,86
Ăn 1/6 Gia Lai,
Ăn 1/6 Ninh Thuận
185