20-01-21 | | | |
19-01-21 | Đắc Lắc: 58,32,22,68,23,59,01,38, Quảng Nam: 70,64,63,76,92,49,75,04 | Ăn 58 Đắc Lắc | 39 |
18-01-21 | TT Huế: 91,04,67,29,83,62,60,94, Phú Yên: 95,89,57,88,37,66,53,51 | Ăn 91 TT Huế, Ăn 89 Phú Yên | 150 |
17-01-21 | Kon Tum: 28,55,67,31,76,48,06,16, Khánh Hòa: 75,47,84,12,14,02,90,89 | Ăn 48 Kon Tum | 124 |
16-01-21 | Đà Nẵng: 71,41,70,96,51,86,90,15, Quảng Ngãi: 98,85,79,02,05,92,63,44, Đắc Nông: 55,96,10,54,03,58,82,95 | Trượt | 169 |
15-01-21 | Gia Lai: 25,31,93,54,30,16,87,78, Ninh Thuận: 98,96,52,26,01,18,23,40 | Ăn 78 Gia Lai, Ăn 40 Ninh Thuận | 100 |
14-01-21 | Bình Định: 79,28,25,09,63,15,18,41, Quảng Trị: 17,26,94,77,40,55,48,01, Quảng Bình: 29,43,19,79,82,25,00,57 | Ăn 48 Quảng Trị, Ăn 57 Quảng Bình | 147 |
13-01-21 | Đà Nẵng: 98,82,53,09,10,42,32,39, Khánh Hòa: 16,49,67,54,32,34,83,00 | Ăn 10 Đà Nẵng, Ăn 16 Khánh Hòa | 140 |
12-01-21 | Đắc Lắc: 91,83,10,30,32,78,22,18, Quảng Nam: 92,21,44,36,81,29,28,67 | Ăn 91 Đắc Lắc, Ăn 36 Quảng Nam | 94 |
11-01-21 | TT Huế: 52,61,58,45,28,35,24,16, Phú Yên: 07,94,17,31,34,49,28,77 | Trượt | 234 |
10-01-21 | Kon Tum: 48,12,63,21,43,05,79,07, Khánh Hòa: 59,02,93,39,09,38,95,06 | Trượt | 168 |
09-01-21 | Đà Nẵng: 24,42,94,10,70,62,00,41, Quảng Ngãi: 30,84,46,49,96,94,63,65, Đắc Nông: 70,31,59,16,82,07,73,85 | Ăn 10 Đà Nẵng | 193 |
08-01-21 | Gia Lai: 51,80,84,17,82,12,18,46, Ninh Thuận: 93,61,60,63,00,18,15,16 | Ăn 18 Gia Lai | 148 |
07-01-21 | Bình Định: 30,44,37,22,54,80,83,20, Quảng Trị: 40,54,62,59,23,46,58,69, Quảng Bình: 13,12,43,27,69,48,28,98 | Trượt | 122 |
06-01-21 | Đà Nẵng: 87,29,49,40,01,65,39,69, Khánh Hòa: 08,19,75,23,01,74,26,14 | Ăn 01 Đà Nẵng, Ăn 23 Khánh Hòa | 115 |
05-01-21 | Đắc Lắc: 00,95,83,19,65,87,51,27, Quảng Nam: 88,34,12,25,74,48,47,54 | Trượt | 134 |
04-01-21 | TT Huế: 18,68,33,82,38,46,34,40, Phú Yên: 51,00,62,19,65,38,39,67 | Trượt | 204 |
03-01-21 | Kon Tum: 84,43,20,34,41,70,22,14, Khánh Hòa: 03,68,64,29,50,22,84,23 | Ăn 20 Kon Tum, Ăn 64 Khánh Hòa | 103 |
02-01-21 | Đà Nẵng: 32,79,03,41,92,99,46,56, Quảng Ngãi: 25,44,04,99,12,68,87,20, Đắc Nông: 43,29,00,75,22,48,58,02 | Ăn 25 Quảng Ngãi | 157 |
01-01-21 | Gia Lai: 61,42,10,81,14,42,71,44, Ninh Thuận: 14,78,25,98,59,46,75,33 | Ăn 42 Gia Lai | 229 |
31-12-20 | Bình Định: 78,09,99,18,11,69,36,67, Quảng Trị: 61,35,60,57,87,58,93,79, Quảng Bình: 31,38,70,89,54,91,16,81 | Ăn 87 Quảng Trị, Ăn 16 Quảng Bình | 59 |
30-12-20 | Đà Nẵng: 48,43,32,24,87,05,41,94, Khánh Hòa: 13,15,82,58,21,46,09,72 | Trượt | 234 |
29-12-20 | Đắc Lắc: 38,24,05,81,65,60,32,02, Quảng Nam: 88,58,53,18,73,70,14,05 | Ăn 53 Quảng Nam | 108 |
28-12-20 | TT Huế: 67,77,81,62,24,10,80,59, Phú Yên: 08,40,18,46,41,16,35,81 | Ăn 80 TT Huế, Ăn 46 Phú Yên | 237 |
27-12-20 | Kon Tum: 00,75,45,72,35,15,57,01, Khánh Hòa: 99,51,27,80,23,08,22,54 | Ăn 00 Kon Tum | 158 |
26-12-20 | Đà Nẵng: 64,50,86,41,00,47,34,12, Quảng Ngãi: 38,86,55,72,48,89,84,97, Đắc Nông: 87,70,14,96,68,94,07,15 | Trượt | 131 |
25-12-20 | Gia Lai: 19,44,11,98,08,86,34,95, Ninh Thuận: 58,18,03,10,18,87,97,72 | Ăn 95 Gia Lai | 102 |
24-12-20 | Bình Định: 86,99,52,60,58,80,93,12, Quảng Trị: 12,53,33,37,00,38,10,88, Quảng Bình: 49,30,60,29,03,40,72,38 | Ăn 00 Quảng Trị, Ăn 38 Quảng Bình | 124 |
23-12-20 | Đà Nẵng: 35,38,99,36,49,69,28,00, Khánh Hòa: 11,88,55,49,71,26,36,23 | Trượt | 127 |
22-12-20 | Đắc Lắc: 61,56,11,54,23,59,02,57, Quảng Nam: 83,30,85,92,16,45,10,67 | Trượt | 283 |
21-12-20 | Phú Yên: 59,06,31,14,36,28,85,48, TT Huế: 47,37,85,50,07,71,66,98 | Ăn 85 Phú Yên, Ăn 85 TT Huế | 166 |
20-12-20 | Kon Tum: 83,50,01,38,20,78,14,28, Khánh Hòa: 93,29,80,27,91,04,62,11 | Trượt | 206 |
19-12-20 | Đà Nẵng: 34,54,36,84,71,02,68,92, Quảng Ngãi: 06,26,72,32,30,88,36,97, Đắc Nông: 35,90,71,63,25,87,96,24 | Ăn 84 Đà Nẵng, Ăn 36 Quảng Ngãi, Ăn 71 Đắc Nông | 154 |
18-12-20 | Gia Lai: 67,95,40,44,23,97,82,74, Ninh Thuận: 58,15,78,07,03,37,12,98 | Trượt | 241 |
17-12-20 | Bình Định: 61,97,91,17,67,37,81,90, Quảng Trị: 65,31,07,78,29,57,76,46, Quảng Bình: 70,49,94,79,18,98,05,81 | Ăn 61 Bình Định, Ăn 31 Quảng Trị, Ăn 18 Quảng Bình | 230 |
16-12-20 | Đà Nẵng: 71,25,64,01,08,03,02,26, Khánh Hòa: 84,26,85,15,22,55,71,96 | Trượt | 42 |
15-12-20 | Đắc Lắc: 74,53,36,97,66,73,57,28, Quảng Nam: 67,72,82,14,59,98,07,23 | Trượt | 198 |
14-12-20 | TT Huế: 00,32,40,55,63,07,85,12, Phú Yên: 39,90,05,94,39,41,07,57 | Ăn 40 TT Huế, Ăn 39 Phú Yên | 154 |
13-12-20 | Kon Tum: 43,42,02,90,24,71,49,75, Khánh Hòa: 11,04,28,94,99,73,66,01 | Ăn 75 Kon Tum, Ăn 73 Khánh Hòa | 105 |
12-12-20 | Đà Nẵng: 10,69,96,76,19,28,71,57, Quảng Ngãi: 70,89,05,79,55,65,77,57, Đắc Nông: 49,69,35,82,52,75,38,00 | Trượt | 146 |
11-12-20 | Gia Lai: 85,04,44,81,94,20,89,56, Ninh Thuận: 15,70,26,30,78,25,67,37 | Trượt | 218 |
10-12-20 | Bình Định: 05,60,93,07,25,98,45,91, Quảng Trị: 80,04,09,69,50,26,79,33, Quảng Bình: 36,53,03,83,11,90,40,23 | Ăn 26 Quảng Trị, Ăn 40 Quảng Bình | 140 |
09-12-20 | Đà Nẵng: 60,71,47,84,28,94,90,16, Khánh Hòa: 14,52,49,47,97,24,03,29 | Ăn 90 Đà Nẵng, Ăn 52 Khánh Hòa | 209 |
08-12-20 | Đắc Lắc: 35,00,41,32,88,93,91,59, Quảng Nam: 16,02,45,21,24,81,01,17 | Ăn 32 Đắc Lắc, Ăn 17 Quảng Nam | 242 |
07-12-20 | TT Huế: 11,68,99,09,16,17,90,92, Phú Yên: 86,24,61,64,11,05,42,39 | Ăn 11 TT Huế | 128 |
06-12-20 | Kon Tum: 96,60,71,75,17,67,74,20, Khánh Hòa: 66,83,14,39,60,37,68,92 | Ăn 96 Kon Tum | 91 |
05-12-20 | Đà Nẵng: 27,03,48,99,22,88,80,24, Quảng Ngãi: 82,73,99,13,95,42,90,28, Đắc Nông: 21,52,38,41,86,88,66,11 | Ăn 86 Đắc Nông | 185 |
04-12-20 | Gia Lai: 91,79,99,06,14,00,59,23, Ninh Thuận: 59,70,65,48,40,56,30,77 | Ăn 59 Gia Lai | 136 |
03-12-20 | Bình Định: 28,31,76,02,98,13,39,21, Quảng Trị: 36,93,62,45,34,38,26,75, Quảng Bình: 34,93,51,30,58,37,99,66 | Ăn 62 Quảng Trị, Ăn 66 Quảng Bình | 241 |
02-12-20 | Đà Nẵng: 76,82,23,57,17,29,41,00, Khánh Hòa: 00,21,31,15,68,45,51,24 | Trượt | 107 |
01-12-20 | Đắc Lắc: 27,44,28,85,48,49,50,60, Quảng Nam: 39,89,93,80,08,25,97,38 | Ăn 44 Đắc Lắc | 144 |
30-11-20 | TT Huế: 42,78,47,07,71,78,48,00, Phú Yên: 57,07,23,51,09,06,37,77 | Trượt | 205 |
29-11-20 | Kon Tum: 90,67,13,71,41,66,64,72, Khánh Hòa: 29,66,35,48,02,04,79,25 | Ăn 72 Kon Tum, Ăn 48 Khánh Hòa | 186 |
28-11-20 | Đà Nẵng: 16,63,38,14,46,39,68,20, Quảng Ngãi: 38,58,22,59,54,62,08,16, Đắc Nông: 10,69,59,32,02,04,64,06 | Ăn 20 Đà Nẵng, Ăn 02 Đắc Nông | 56 |
27-11-20 | Gia Lai: 55,29,56,41,69,47,21,74, Ninh Thuận: 59,83,50,68,25,81,16,28 | Ăn 41 Gia Lai, Ăn 50 Ninh Thuận | 194 |
26-11-20 | Bình Định: 49,35,07,13,66,64,69,58, Quảng Trị: 32,34,18,66,21,97,19,00, Quảng Bình: 56,81,53,26,42,67,50,10 | Ăn 53 Quảng Bình | 101 |
25-11-20 | Đà Nẵng: 05,16,55,54,66,60,36,37, Khánh Hòa: 02,15,56,44,20,35,43,04 | Ăn 66 Đà Nẵng, Ăn 44 Khánh Hòa | 268 |
24-11-20 | Đắc Lắc: 31,94,83,15,78,22,23,00, Quảng Nam: 05,68,67,89,79,19,09,72 | Ăn 19 Quảng Nam | 214 |
23-11-20 | TT Huế: 90,30,14,71,72,98,56,44, Phú Yên: 50,67,69,15,21,79,75,89 | Ăn 98 TT Huế, Ăn 67 Phú Yên | 114 |
22-11-20 | Kon Tum: 36,95,45,72,17,70,94,40, Khánh Hòa: 77,65,13,50,80,66,38,00 | Ăn 00 Khánh Hòa | 147 |
21-11-20 | Quảng Ngãi: 59,32,13,88,36,35,10,67, Đắc Nông: 53,19,96,87,56,10,54,55, Đà Nẵng: 60,65,37,04,91,29,93,36 | Trượt | 124 |
20-11-20 | Gia Lai: 28,87,46,48,05,81,53,25, Ninh Thuận: 96,36,44,77,62,56,18,08 | Ăn 25 Gia Lai, Ăn 18 Ninh Thuận | 184 |
19-11-20 | Bình Định: 45,72,09,62,18,64,96,85, Quảng Trị: 12,04,43,57,32,86,16,60, Quảng Bình: 88,64,27,73,83,65,61,67 | Ăn 85 Bình Định, Ăn 88 Quảng Bình | 118 |
18-11-20 | Đà Nẵng: 61,72,00,19,37,17,21,15, Khánh Hòa: 00,53,32,98,95,43,42,12 | Ăn 15 Đà Nẵng, Ăn 98 Khánh Hòa | 119 |
17-11-20 | Đắc Lắc: 28,53,84,54,49,22,80,50, Quảng Nam: 77,05,44,75,01,15,54,40 | Trượt | 145 |
16-11-20 | TT Huế: 30,58,12,14,76,69,55,87, Phú Yên: 55,09,62,84,32,97,07,20 | Ăn 14 TT Huế | 196 |
15-11-20 | Kon Tum: 79,00,49,69,45,51,14,36, Khánh Hòa: 78,89,62,91,11,57,73,32 | Ăn 32 Khánh Hòa | 168 |
14-11-20 | Đà Nẵng: 54,42,18,94,82,50,25,31, Quảng Ngãi: 31,23,14,04,90,15,55,28, Đắc Nông: 03,81,73,45,65,75,51,68 | Ăn 68 Đắc Nông | 219 |
13-11-20 | Gia Lai: 12,83,10,50,29,91,38,00, Ninh Thuận: 19,16,03,78,59,68,92,88 | Trượt | 71 |
12-11-20 | Bình Định: 20,28,13,94,24,50,63,60, Quảng Trị: 30,40,51,27,73,28,44,11, Quảng Bình: 80,46,43,08,23,21,14,53 | Ăn 24 Bình Định, Ăn 40 Quảng Trị | 250 |
11-11-20 | Đà Nẵng: 59,55,03,72,07,45,36,97, Khánh Hòa: 81,24,12,06,23,97,88,35 | Trượt | 102 |
10-11-20 | Đắc Lắc: 35,05,97,85,39,91,95,56, Quảng Nam: 12,65,29,24,99,45,96,02 | Ăn 97 Đắc Lắc, Ăn 99 Quảng Nam | 131 |
09-11-20 | TT Huế: 17,64,01,15,99,55,88,16, Phú Yên: 90,93,73,47,37,02,87,68 | Ăn 01 TT Huế | 205 |
08-11-20 | Kon Tum: 52,45,14,28,75,85,53,84, Khánh Hòa: 41,46,30,35,85,99,02,76 | Ăn 99 Khánh Hòa | 54 |
07-11-20 | Đà Nẵng: 81,59,58,17,69,64,41,93, Quảng Ngãi: 13,55,60,90,74,71,15,27, Đắc Nông: 70,76,37,34,22,97,41,10 | Trượt | 81 |
06-11-20 | Gia Lai: 56,12,19,34,71,60,29,50, Ninh Thuận: 79,54,83,20,30,57,77,22 | Ăn 30 Ninh Thuận | 56 |
05-11-20 | Bình Định: 93,35,43,76,51,59,84,91, Quảng Trị: 94,41,89,44,03,34,13,07, Quảng Bình: 19,46,74,39,94,34,18,90 | Ăn 59 Bình Định | 147 |
04-11-20 | Đà Nẵng: 27,90,07,66,81,21,86,67, Khánh Hòa: 50,99,91,27,57,96,81,76 | Ăn 86 Đà Nẵng | 156 |
03-11-20 | Đắc Lắc: 05,97,58,93,08,10,15,36, Quảng Nam: 16,50,27,78,19,66,67,48 | Ăn 50 Quảng Nam | 112 |
02-11-20 | TT Huế: 72,27,51,40,57,91,04,94, Phú Yên: 71,53,27,70,55,47,38,63 | Ăn 40 TT Huế | 72 |
01-11-20 | Kon Tum: 54,26,91,44,38,79,04,47, Khánh Hòa: 20,13,56,37,62,98,11,58 | Trượt | 176 |
31-10-20 | Đà Nẵng: 34,51,80,14,82,53,03,08, Quảng Ngãi: 04,15,73,57,53,69,44,87, Đắc Nông: 50,19,63,39,14,61,26,53 | Ăn 80 Đà Nẵng | 69 |
30-10-20 | Gia Lai: 38,82,23,85,74,16,66,20, Ninh Thuận: 86,46,57,87,56,43,40,00 | Ăn 82 Gia Lai | 268 |
29-10-20 | Bình Định: 78,87,22,53,51,25,14,28, Quảng Trị: 94,48,12,89,53,58,12,64, Quảng Bình: 68,97,65,22,85,62,11,45 | Ăn 87 Bình Định, Ăn 97 Quảng Bình | 169 |
28-10-20 | Đà Nẵng: 91,26,85,03,75,49,51,38, Khánh Hòa: 81,38,04,69,00,09,47,26 | Ăn 38 Đà Nẵng, Ăn 81 Khánh Hòa | 151 |
27-10-20 | Đắc Lắc: 80,92,65,06,43,87,55,12, Quảng Nam: 75,80,00,50,58,97,76,28 | Ăn 50 Quảng Nam | 224 |
26-10-20 | TT Huế: 61,97,75,79,11,20,42,70, Phú Yên: 13,00,49,34,34,23,18,51 | Trượt | 186 |
25-10-20 | Kon Tum: 95,56,33,75,69,08,34,85, Khánh Hòa: 68,55,63,15,98,50,86,62 | Ăn 33 Kon Tum, Ăn 15 Khánh Hòa | 217 |